Characters remaining: 500/500
Translation

nai nịt

Academic
Friendly

Từ "nai nịt" trong tiếng Việt có nghĩabuộc, gọn gàng quần áo sát vào thân thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho trang phục trở nên gọn gàng, ngăn nắp hơn, tránh bị lệch hay rối bời.

dụ sử dụng từ "nai nịt":
  1. Câu đơn giản: Trước khi ra ngoài, chị ấy đã nai nịt bộ váy cho thật gọn gàng.
  2. Câu nâng cao: Để không bị mất tự tin khi xuất hiện trước đám đông, tôi luôn chú trọng nai nịt trang phục của mình.
Biến thể các cách sử dụng khác nhau:
  • Nai nịt có thể được sử dụng không chỉ trong việc buộc quần áo còn ám chỉ đến việc gọn gàng trong các tình huống khác, dụ như:
    • Nai nịt tóc (buộc tóc gọn gàng)
    • Nai nịt đồ đạc (sắp xếp đồ đạc gọn gàng)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buộc: Tương tự, có nghĩadùng dây để ghim chặt lại, nhưng thường không phải chỉ về quần áo có thể bất kỳ vật .
  • Gọn gàng: Nghĩa là sắp xếp, tổ chức đồ vật hoặc trang phục một cách ngăn nắp.
  • Sắp xếp: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạn trong quần áo.
Một số từ liên quan:
  • Chỉnh tề: Cũng có nghĩagọn gàng, sạch sẽ về trang phục hoặc bề ngoài.
  • Ngăn nắp: Tương tự, chỉ sự sắp xếp một cách hệ thống.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nai nịt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự chăm sóc bản thân chú trọng đến vẻ bề ngoài.
  • Trong một số ngữ cảnh, "nai nịt" có thể được dùng để chỉ sự khắt khe trong việc tuân thủ quy định về trang phục.
  1. Buộc cho quần áo gọn gàng sát vào thân.

Comments and discussion on the word "nai nịt"